Cúp bóng đá Macedonia 1999–2000Chi tiết giải đấu |
---|
Quốc gia | Macedonia |
---|
Số đội | 32 |
---|
Vị trí chung cuộc |
---|
Vô địch | Sloga Jugomagnat (danh hiệu thứ 2) |
---|
Á quân | Pobeda |
---|
Thống kê giải đấu |
---|
Số trận đấu | 76 |
---|
Số bàn thắng | 306 (4,03 bàn mỗi trận) |
---|
|
Cúp bóng đá Macedonia 1999–2000 là mùa giải thứ 8 của giải đấu bóng đá loại trực tiếp ở Cộng hòa Macedonia. FK Vardar là đương kim vô địch và đã 4 lần đoạt cúp. Đội vô địch mùa giải 1999–2000 là FK Sloga Jugomagnat với lần thứ 2 đoạt cúp.
Vòng Một
Đội 1 | Tỉ số | Đội 2 |
OFS Tetovo | 0–1 | Cementarnica |
Galeb | 0–6 | Vardar |
BSK | 3–1 | Balkan |
Osogovo | 5–6 | Bashkimi |
Povardarie | 0–11 | Sileks |
Bitola | 0–2 | Sasa |
Belasica | 1–2 | Makedonija |
Arsimi | 3–0 (f) | Kumanovo |
Butel | 0–1 | Pobeda |
Bregalnica Štip | 2–0 | Tikveš |
Novaci | 0–1 | Rabotnički Kometal |
Ohrid | 4–0 | Skopje |
Udarnik | 1–2 | Napredok |
Borec MHK | 0–1 | Metalurg |
Madžari Solidarnost | 0–3 | Sloga Jugomagnat |
Bregalnica Delčevo | 0–2 | Pelister |
Vòng Hai
Bảng A
Đội | St | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Sloga Jugomagnat | 6 | 4 | 1 | 1 | 20 | 11 | +9 | 13 | Rabotnički Kometal | 6 | 3 | 2 | 1 | 19 | 11 | +8 | 11 | Ohrid | 6 | 3 | 1 | 2 | 19 | 12 | +7 | 10 | Arsimi | 6 | 0 | 0 | 6 | 7 | 31 | −24 | 0 | | | ARS | OHR | RAB | SLO | Arsimi | | – | – | – | Ohrid | 5–0 | | 2–1 | – | Rabotnički Kometal | 9–3 | – | | – | Sloga Jugomagnat | – | 6–3 | 2–2 | | |
Bảng B
Đội | St | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Cementarnica | 6 | 4 | 2 | 0 | 18 | 4 | +14 | 14 | Sileks | 6 | 4 | 0 | 2 | 22 | 7 | +15 | 12 | Sasa | 6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 11 | −3 | 8 | Metalurg | 6 | 0 | 0 | 6 | 2 | 28 | −26 | 0 | | | CEM | MET | SAS | SIL | Cementarnica | | 7–0 | – | – | Metalurg | – | | – | 1–5 | Sasa | 0–0 | 4–0 | | – | Sileks | 1–3 | – | 8–0 | | |
Bảng C
Đội | St | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Pobeda | 6 | 5 | 0 | 1 | 33 | 6 | +27 | 15 | Pelister | 6 | 4 | 0 | 2 | 22 | 12 | +10 | 12 | Bashkimi | 6 | 3 | 0 | 3 | 9 | 15 | −6 | 9 | BSK | 6 | 0 | 0 | 6 | 5 | 36 | −31 | 0 | | | BAS | BSK | PEL | POB | Bashkimi | | 3–0 | 3–1 | – | BSK | – | | – | 2–9 | Pelister | – | 5–1 | | – | Pobeda | 4–1 | – | 5–1 | | |
Bảng D
Đội | St | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Vardar | 6 | 5 | 0 | 1 | 14 | 6 | +8 | 15 | Makedonija | 6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 3 | +5 | 13 | Napredok | 6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 11 | −6 | 4 | Bregalnica Štip | 6 | 1 | 0 | 5 | 3 | 10 | −7 | 3 | | | BRE | MAK | NAP | VAR | Bregalnica Štip | | – | – | 0–1 | Makedonija | 2–0 | | – | – | Napredok | 1–0 | 0–0 | | – | Vardar | – | 0–2 | 4–3 | | |
Nguồn: [1]
Tứ kết
Các trận lượt đi diễn ra vào ngày 15 tháng Ba và lượt về vào ngày 22 tháng 3 năm 2000.
Đội 1 | TTS | Đội 2 | Lượt đi | Lượt về |
Rabotnički Kometal | 3–2 | Cementarnica | 1–1 | 2–1 |
Sileks | 0–4 | Sloga Jugomagnat | 0–1 | 0–3 |
Makedonija | 2–3 | Pobeda | 0–0 | 2–3 |
Pelister | 3–1 | Vardar | 1–0 | 2–1 |
Bán kết
Các trận lượt đi diễn ra vào ngày 4 tháng Tư và lượt về vào ngày 18 tháng 4 năm 2000.
Đội 1 | TTS | Đội 2 | Lượt đi | Lượt về |
Pelister | 3–4 | Pobeda | 2–2 | 1–2 |
Rabotnički Kometal | 2–4 | Sloga Jugomagnat | 1–1 | 1–3 |
Chung kết
Sloga Jugomagnat | 6–0 | Pobeda |
Miserdovski 42' Beqiri 55', 66', 74' Mustafi 71' Presilski 81' | | |
Stadion Goce Delčev, Prilep
Khán giả: 12,000
Trọng tài: Angel Bungurov (Kavadarci)
Xem thêm
- Giải bóng đá hạng nhất quốc gia Macedonia 1999–2000
- Giải bóng đá hạng nhì quốc gia Macedonia 1999–2000
Tham khảo
Liên kết ngoài
- Official Website
- Macedonian Football
Mùa giải Cúp bóng đá Macedonia |
---|
|
Bản mẫu:Bóng đá châu Âu (UEFA) 1999–2000 Bản mẫu:Bóng đá Cộng hòa Macedonia 1999–2000